TS 076
PERFRINGEN'S T.S.C.SUPPLEMENT
Bổ sung vào môi trường để xác định và liệt kê Clostridium perfringens giả định
TS 058
POLYMYXIN B SELECTIVE SUPPLEMENT
Bổ sung vào môi trường để phân lập và xác định các loài Staphylococcus và Bacillus gây bệnh
TS 045
BROMO CRESOL PURPLE (15 mg/vl)
Để phân lập chọn lọc và đếm Streptococci trong mẫu phân
TS 005
POTASSIUM TELLURITE 1%
Bổ sung vào môi trường nuôi cấy để phân lập và nuôi cấy chọn lọc Staphylococcus sp., Vibrio sp., Corynebacterium sp., Mycoplasma và Streptococcus sp.
TS 003
POTASSIUM TELLURITE 3.5% (10 ML/VL)
Để bỏ sung vào môi trường nuôi cấy nhắm phân lập và xác định Staphylococci và Corynebacteria sp.
TS 252
SALMONELLA SELECTIVE SUPPLEMENT
TS 082
SHIGELLA SELECTIVE SUPPLEMENT
Để bổ sung vào môi trường nuôi cấy nhắm phân lập và nuôi cấy chọn lọc các loài Shigella.
TS 087
TELLURITE CEFIXIME SUPPLEMENT
Bổ sung vào môi trường để phân lập Escherichia coli 0157: H7 theo ISO
TS 042
TTC SOLUTION 1% (10 ML/VL)
Bổ sung vào môi trường để phân lập, phát hiện và định lượng coliform và nuôi cấy Pseudomonas solanacearum
TS 030
UREA 40%
Để phát hiện khả năng di động, sản xuất urease và indole trong môi trường nuôi cấy