TM 354
AZOTOBACTER AGAR (MANNITOL)
Để phân lập, nuôi cấy và xác định các loài Azotobacter từ đất có khả năng đồng hóa mannitol.
TM 216
B. Q. VACCINE MEDIUM (THIOGLYCOLLATE BROTH W/ LIVER EXTRACT)
Để nuôi cấy sinh khối vi khuẩn kỵ khí để sản xuất vắc xin.
TM 1881
BACILLUS CEREUS SELECTIVE AGAR BASE (MYP) (ISO 7932:2004)
Để phân lập chọn lọc và định lượng Bacillus cereus
TM 358
BAIRD PARKER AGAR BASE
Để phân lập và định lượng Staphylococci sp trong thực phẩm dương tính với coagulase.
TM 670
BAIRD STAPHYLOCOCCUS ENRICHMENT BROTH BASE
Để tăng sinh có chọn lọc Staphylococci gây bệnh
TM 1891
BIFIDOBACTERIUM AGAR
Để nuôi cấy và giữ giống các loài Bifidobacterium
TM 036
BILE ESCULIN AGAR(ISO 10273:1994)
Để phân lập và xác định chủng Yersinia Enterocolitica từ mẫu thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
TM 038
BILE ESCULIN AZIDE AGAR
Để phân lập chọn lọc và xác định Streptococci giả định trong mẫu phân.
TM 039
BISMUTH SULPHITE AGAR
Để phân lập chọn lọc Salmonellae từ phân, nước tiểu, nước thải và các mẫu khác
TM 360
BLOOD AGAR BASE (INFUSION AGAR)
Để phân lập và nuôi cấy vi sinh vật gây bệnh khó mọc sau khi bổ sung máu