SKU:
Mục đích sử dụng:
Được thêm vào các môi trường nuôi cấy để xác định các loài Clostridium, Bacillus và Staphylococcus dựa trên hoạt động của lipase và / hoặc lecithinase của những loài này.
Mã sản phẩm:
TS 002
Tài liệu kỹ thuật:
Mô tả sản phẩm:
THÀNH PHẦN:
Ingredients | Concentration |
Sterile saline | 70 ml |
Egg yolk | 30 ml |
DÙNG BỔ SUNG VÀO CÁC MÔI TRƯỜNG SAU:
CODE | TÊN MÔI TRƯỜNG |
TM 1120 | BACILLUS CEREUS AGAR BASE |
TM 358 | BAIRD PARKER AGAR BASE |
TM 1579 | BAIRD PARKER AGAR BASE (RPF) (ISO) |
TM 635 | BAIRD PARKER AGAR BASE (BIS) |
TM 943 | BAIRD PARKER AGAR BASE W/ SULPHA |
TMV 358 | BAIRD PARKER AGAR BASE (VEG.) |
TM 1881 | BACILLUS CEREUS SELECTIVE AGAR BASE (MYP) (ISO) |
TM 1154 | C. BOTULINUM ISOLATION AGAR BASE |
TM 1886 | CLOSTRIDIUM PERFRINGENS AGAR |
TM 724 | EGG YOLK AGAR BASE |
TM 1206 | K.R.A.N.E.P. AGAR BASE |
TM 1207 | KG AGAR BASE |
TM 1125 | L.D. EGG YOLK AGAR BASE |
TM 1221 | LIPOVITELLIN SALT MANNITOL AGAR BASE |
TMV 197 | MYP AGAR BASE (PHENOL RED EGG YOLK POLYMYXIN AGAR BASE) (VEG.) |
TM 197 | MYP AGAR BASE (PHENOL RED EGG YOLK POLYMYXIN AGAR BASE) (BIS) |
TM 210 | MCCLUNG TOABE AGAR BASE |
TMHV 114 | MANNITOL SALT AGAR BASE (as per USP/BP/EP/JP) (VEG.) |
TMH 114 | MANNITOL SALT AGAR BASE (as per USP/BP/EP/JP) |
TMV 206 | MANNITOL SALT AGAR BASE (VEG.) |
TM 206 | MANNITOL SALT AGAR BASE |
TM 1843 | MANNITOL EGG YOLK POLYMYXIN AGAR (ISO) |
TMV 615 | PERFRINGENS AGAR BASE (T.S.C./S.F.P. AGAR BASE) (VEG.) |
TM 615 | PERFRINGENS AGAR BASE (T.S.C./S.F.P. AGAR BASE) |
TM 197 | PHENOL RED EGG YOLK POLYMYXIN AGAR BASE (MYP AGAR BASE (BIS) |
TM 1587 | POLYMYXIN PYRUVATE EGG YOLK MANNITOL BROMOTHYMOL BLUE AGAR BASE (PEMBA)) |
TM 846 | S.F.P. AGAR BASE |
TM 438 | TPEY AGAR BASE |
TM 1319 | WILLIS AND HOBB’S MEDIUM BASE (BIS) |
QUY CÁCH: 100ml/chai (5 chai/hộp)