Mã sản phẩm
Hình sản phẩm
Tên gọi sản phẩm
Giới thiệu sơ lược
TM 775
M-LAURYL SULPHATE BROTH(ISO 9308-1:1990)
Để định lượng Escherichia Coli trong nước bằng kỹ thuật lọc màng
TM 1399
MUELLER KAUFFMAN TETRATHIONATE NOVOBIOCIN BROTH BASE (ISO 3565:1975, ISO 6579:2002)
Để tăng sinh và phân lập Salmonellae
TM 544
PLATE COUNT AGAR (STANDARD PLATE AGAR) STANDARD METHODS AGAR(ISO 4833-1:2013)
Để xác định số lượng vi sinh vật trong thực phẩm và nước bằng phương pháp đổ đĩa
TM 1572
MUG LAURYL SULPHATE BROTH, MODIFIED (as per ISO)
Để tăng sinh có chọn lọc E. oli giả định và các loại Coliform khác từ sữa và các sản phẩm từ sữa
TM 348
SIMMONS CITRATE AGAR(ISO 10273:2003)
Để phân biệt Enterobacteriaceae trên cơ sở sử dụng citrate.
TM 332
SOYA CASEIN DIGEST MEDIUM (TRYPTONE SOYA BROTH) CASO BROTH(ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 37)(ISO 9308-1:1987)
Để kiểm tra độ vô trùng và nuôi cấy vi sinh vật khó mọc và dễ mọc
TM 1819
TRIPLE SUGAR IRON AGAR(ISO 6785:2001 / ISO 6579:2002)
Để xác định trực khuẩn đường ruột gram âm trên cơ sở lên men dextrose, lactose, sucrose và sinh H2S
TM 483
VIOLET RED BILE GLUCOSE AGAR W/O LACTOSE(ISO 21528-1/2/3:2004)
Để phát hiện và đếm Terobacteriaceae trong thực phẩm sống
TM 1621
XLD AGAR MODIFIED (ISO 6579:2017)
Để phân lập và định lượng Salmonella typhi và các loài Salmonella khác
TM 492
XLD AGAR(ISO 6579:2002)
Để phân lập chọn lọc và định lượng Salmonella Typhi và các loài Salmonella khác.